RAIDER R150 – The KING OF SPEED
Được phát triển trên nền tảng công nghệ tiên tiến của Suzuki vốn đã được ứng dụng cho các dòng xe thể thao phân khối lớn, Raider R150 sở hữu công nghệ và tiện ích vượt trội với khối động cơ 150cc, DOHC, 4 thì, 4 van, 6 cấp số, 18,5 mã lực, và làm mát bằng dung dịch cho khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu suất vận hành tối ưu.
Kiểu dáng Hyper Underbone độc đáo kết hợp cùng tem màu nổi bật được lấy cảm hứng từ huyền thoại Suzuki Katana, chiếc xe đua sức bền GSX-R1000 và dòng xe đua MotoGP lừng danh GSX-RR, Raider R150 phiên bản thể thao đặc biệt mang đến hình ảnh năng động, đậm chất thể thao, sẵn sàng là bạn đồng hành cho các tín đồ yêu thích xe côn tay!
KIỂU DÁNG THỂ THAO ĐỘC ĐÁO
Thiết kế kiểu dáng với phong cách thể thao độc đáo, giúp dễ dàng điều khiển, “nhanh”, “gọn nhẹ”, và “linh hoạt”. Đó là nét đặc trưng của Raider R150. RAIDER R150 luôn nổi bật với thiết kế mẫu mã và động cơ gợi lên hình ảnh của một chiếc xe thể thao đích thực Trọng lượng thân xe gọn nhẹ kết hợp cùng động cơ mạnh mẽ, luôn làm cho Raider R150 luôn dẫn đầu trong phân khúc 150cc trên đường phố.
ỔN ĐỊNH TUYỆT VỜI TRÊN ĐƯỜNG THẲNG, VỮNG MẠNH KHI VÀO CUA
Kết cấu khung sườn mới, nhẹ hơn nhưng cứng hơn tăng tính ổn định và khả năng điều khiển linh hoạt vượt trội kết hợp góc lái 45 độ giúp vào cua, quay đầu xe dễ dàng và hiệu suất vào cua cao. Ngoài ra hàng loạt tiện ích mới được trang bị, tăng tiện nghi cho người điều khiển khi vận hành xe hàng ngày, cả khi đi chơi, đi học và đi làm.
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, HIỆU SUẤT VẬN HÀNH TỐI ƯU
Động cơ 150cc, DOHC, 4 XUPAP, Công suất 18,5HP/10.000rpm, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử kết hợp cùng hệ thống truyền động côn tay 6 cấp số giúp Raider vận hành mạnh mẽ, luôn dẫn đầu trong khả năng bức tốc. Xe đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO 3 và các thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn Việt Nam.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 1.960 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 675 |
Chiều cao tổng thể | mm | 980 |
Độ cao yên | mm | 765 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
Trọng lượng khô | Kg | 109 |