Suzuki Jimny 2024 phiên bản 3 cửa là mẫu xe địa hình SUV cỡ nhỏ của Suzuki được nhập khẩu nguyên chiếc Nhật Bản. Xe được ra mắt tại thị trường Việt Nam tháng 04/2024 với 2 phiên bản 1 tone màu và 2 tone màu với mức giá lần lượt là 789 triệu và 799 triệu.
Suzuki Jimny tại Việt Nam có thể coi là “Hàng Độc” vì không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp, Xe hướng tới những khách hàng ưa thích phong cách việt dã cùng với sự nhỏ gọn, đậm chất camping.
Jimny phiên bản 3 cửa 4 chỗ ngồi trang bị động cơ 1.5L cho công suất 103 mã lực, Hộp số tự động 4 cấp, dẫn động 2 cầu có kích thước nhỏ gọn với thông số lần lượt là: 3.625 x 1.645 x 1.720mm tương ứng với chiều chiều dài x rộng x cao. Khoảng sáng gầm: 210mm, Tự trọng của xe: 1.105kg, chiều dài trục cơ sở 2.250mm.
Mức tiêu hao nhiên liệu /100km: Đường hỗn hợp: 7,52L, Trong đô thị: 8,81L, Ngoài đô thị: 6,78L
Suzuki Jimny trang bị tiện ích màn hình giải trí 9 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay, kết nối Bluetooth, 6 loa…
Ghế trước của Suzuki Jimny chỉnh tay 6 hướng, còn ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. điều hòa tự động 1 vùng, nội thất bọc nỉ chắc chắn và ga tự động (Cruise Control).
Màu sắc: Trắng ngọc trai, Xanh rêu, Xám, Bạc, Vàng – đen, Trắng ngà – đen, Xanh – đen
SỞ HỮU NGAY SUZUKI JIMNY 2024 ĐỦ MÀU GIAO SỚM TẠI SUZUKI PHỔ QUANG !
TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ LÁI THỬ MIỄN PHÍ: 0903.003.617
Hình ảnh thực tế Suzuki Jimny 2 tone màu gồm có: Trắng ngà – đen, Xanh – đen và Vàng đen
Hình ảnh thực tế Suzuki Jimny 2024 – 1 tone màu gồm có: Trắng, Đen, Xám, Xanh rêu, Bạc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI JIMNY 2024
PHIÊN BẢN / VERSION | SUZUKI JIMNY GLX 4AT | |
Xuất xứ / Origin | Nhật Bản / Japan | |
MÀU NGOẠI THẤT / COLOR OPTIONS | ||
1 tone màu / mono tone | Trắng, Bạc, Đen, Xám, Trắng Ngọc Trai, Xanh / Pure White, Silver, Black, Gray, Superior White, Green | |
2 tone màu / 2-tone | Xanh-Đen, Vàng-Đen, Trắng Ngà-Đen / Blue-Black, Kinetic Yellow-Black, Ivory-Black | |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions | mm | 3.625 x 1.645 x 1.720 |
Trục cơ sở / Wheelbase | mm | 2250 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | người / person | 4 |
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 1110 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning radius | m | 4,9 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 210 |
Góc tới / Approach angle | độ / degree | 37 |
Góc vượt đỉnh dốc / Ramp breakover angle | độ / degree | 28 |
Góc thoát / Departure angle | độ / degree | 49 |
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ / ENGINE & TRANSMISSION | ||
Kiểu động cơ / Engine type | K15B, I4, DOHC VVT | |
Dung tích / Engine displacement | cc | 1462 |
Đường kính x hành trình / Bore x stroke | mm | 74 x 85 |
Tỉ số nén / Compression ratio | 10:01 | |
Công suất cực đại / Maximum power | HP / rpm | 102 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại / Maximum torque | Nm / rpm | 130 / 4.000 |
Mã hóa động cơ / Engine immobilizer | Có / With | |
Hộp số / Transmission | 4 AT | |
Mức tiêu hao nhiên liệu / Fuel consumption | Hỗn hợp / Combined cycle (L/100km) | 7,51 |
Trong đô thị / Urban cycle (L/100km) | 8,77 | |
Ngoài đô thị / Rural cycle (L/100km) | 6,78 | |
Dung tích bình xăng / Fuel tank capacity | L | 40 |
KHUNG GẦM & THÂN VỎ / CHASSIS & BODY | ||
Hệ thống khung gầm / Chassis | Khung gầm rời / Body-on-frame | |
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng / 3-link rigid axle with coil spring and sway bar |
Sau / Rear | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn / 3-link rigid axle with coil spring | |
Hệ thống lái / Steering system | Bi tuần hoàn với trợ lực điện và giảm chấn tay lái / Recirculating balls with electronic power steering & steering damper | |
Hệ thống phanh / Braking system | Trước / Front | Phanh đĩa với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Disc brake with brake LSD function |
Sau / Rear | Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Drum brake with brake LSD function | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain system | Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIP PRO với chế độ cầu chậm / Part-time ALLGRIP PRO 4WD with low transfer gear | |
Thông số lốp / Tire size | 195/80-R15 | |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Cụm đèn trước / Front combination lights | Đèn pha / Headlights | LED Projector |
Tự động bật-tắt / Auto headlight | Có / With | |
Đèn sương mù / Fog light | Có / With | |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Light (DRL) | Có / With | |
Điều chỉnh độ cao đèn trước / Headlight leveling | Có / With | |
Vòi rửa đèn trước / Headlight washer | Có / With | |
Kính chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Chỉnh điện / Electric power | Có / With |
Cửa sổ chỉnh điện / Electric power window | Phía tài xế / Driver side | Tự động 2 chiều / Auto up-down |
Phía hành khách / Passenger side | Có / With | |
Cạnh viền mui xe / Roof edges | Có khả năng lắp thanh giá nóc / Roof racks compatibility | Tích hợp rãnh thoát nước / Drip rails integrated |
Vòm bánh xe mở rộng / Wheel arch extensions | Có / With | |
Lốp dự phòng / Spare tire | Treo phía sau xe / Rear-mounted | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||
Thanh nắm hỗ trợ phía trước / Console assist grip | Có / With | |
Hộc đựng ly / Cup holders | Vị trí trung tâm / Center console | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioner | Tự động / Auto | |
Màn hình giải trí trung tâm / Infortainment screen | 9 inch kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto / 9 inch with Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto | |
Hiển thị các góc nghiêng, phương hướng, áp suất, cao độ / Vehicle angles, directions, pressure, altitude display | Có / With | |
Vô lăng / Steering wheel | 3 chấu, bọc da, tích hợp các nút chức năng, chỉnh cơ 2 hướng / 3-spoke, leather, buttons integrated, 2-way manually | |
Cổng sạc 12V, USB, AUX / 12V, USB, AUX sockets | Có / With | |
Hàng ghế / Seats | Trước / Front | Chỉnh cơ 4 hướng, gập phẳng 180 độ, cơ cấu ra vào ở ghế phụ / 4-way manually, flat folding, walk-in machanism for co-driver seat |
Sau / Rear | Chỉnh cơ 2 hướng, gập phẳng 180 độ / 2-way manually, flat folding | |
Dung tích khoang hành lý / Luggage capacity | Tối đa / Max volume (L) | 830 |
Khi gập hàng ghế sau / Rear seatback folded (L) | 377 | |
Khi không gập hàng ghế sau / Rear seatback raised (L) | 85 | |
Hộp chứa đồ khoang hành lý / Luggage box | Có / With | |
Lỗ vít khoang hành lý / Luggage compartment screw holes | Có / With | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí / Airbags | 6 | |
Kiểm soát hành trình / Cruise control (CC) | Có / With | |
Chống bó cứng phanh / Anti-lock braking system (ABS) | Có / With | |
Phân bổ lực phanh điện tử / Electronic brakeforce distribution (EBD) | Có / With | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) | Có / With | |
Kiểm soát độ bám đường / Traction control system (TCS) | Có / With | |
Cân bằng thân xe điện tử / Electronic stability program® (ESP) | Có / With | |
Phanh hạn chế trượt bánh / Brake Limited-slip differential (Brake LSD) | Có / With | |
Khởi hành ngang dốc / Hill hold control (HHC) | Có / With | |
Hỗ trợ đổ dốc / Hill descent control (HDC) | Có / With | |
Camera lùi / Reversing camera | Có / With | |
Cảm biến lùi / Rear parking sensors | Có / With |